--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phúc khảo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phúc khảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phúc khảo
+
(từ cũ) Check examination papers
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc khảo"
Những từ có chứa
"phúc khảo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
beatify
beatification
welfare
evangelic
blessing
felicity
beatific
evangelical
bless
felicific
more...
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
phúc khảo
:
(từ cũ) Check examination papers
+
nặc nô
:
Professional dun[-ner], professional debt-collector
+
bèo
:
Water-fernThả bèoTo float water-fern, to grow water-fern (on a pond)Vì chưng bác mẹ tôi nghèo, cho nên tôi phải băm bèo, thái khoai (ca dao)Because my folks are poor, I have to chop up water-fern and slice sweet potatoRẻ như bèoDirt-cheap
+
xào xạc
:
to rustle, to flutter
+
votary
:
người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạoa votary of Buddha một người sùng Phật